9 loại giá thể thủy canh và Aquaponic

0
4558
Giá thể thủy canh và Aquaponic
Nhấn vào đây để khởi tạo audio

Nội dung chính

Giá thể thủy canh và Aquaponic

Chú thích từ chuyên ngành. Thủy canh: Hydroponics; Nông nghiệp (Agriculture) kết hợp Thủy canh (Hydroponics) = Aquaponics.

Aquaponics là một hệ thống trồng cây – nuôi cá tích hợp đồng thời cả hai hệ thống: nuôi trồng thủy sản và thủy canh, dựa trên nguyên tắc của hệ thống sản xuất trong tự nhiên. Thuật ngữ Aquaponics (tiếng Pháp: Aquaponie) là sự kết hợp từ Aquaculture (nuôi trồng thủy sản) và Hydroponics (thủy canh).

Mô hình AquaponicTham khảo các mô hình Thủy canh cơ bản

Giá thể, còn được gọi là chất nền hoặc hỗn hợp chất trồng cây, là vật liệu hỗ trợ để cây có thể phát triển trên đó. Các chất nền thường được sử dụng là: Bông khoáng, đất sét nung, xơ dừa, vụn dừa, đá trân châu, vermiculite, rêu than bùn, đá nham thạch – purmice, đá sông và cát. Một số chất nền không được sử dụng phổ biến bao gồm: đá khối, bọt hoa, đá mài, dăm thông, vỏ thông, bọt polyurethane, polyme hấp thụ nước và vỏ trấu. Giá thể tốt sẽ hỗ trợ cây trồng, cho phép không khí lưu thông và tơi xốp.

4 tín năng quan trọng của giá thể sử dụng trong Thủy canh và Aquaponic

Khả năng đệm là thước đo hiệu quả của chất nền chống lại sự thay đổi của pH. Khả năng đệm cao sẽ trung hòa dung dịch dinh dưỡng nếu thêm axit hoặc bazơ.

Độ xốp là khoảng không gian mở cho phép trao đổi không khí trong một chất. Vật liệu có độ xốp cao sẽ cho phép trao đổi khí nhiều hơn.

Khả năng giữ nước là lượng nước mà một chất có thể giữ lại. Lớp nền có khả năng giữ nước thấp không giữ nước tốt.

Khả năng trao đổi cation là số lượng muối hoặc ion mà một chất cụ thể có thể lưu trữ. Khả năng trao đổi cation cao sẽ cho phép hàm lượng muối cao trong vật liệu có thể được sử dụng sau này khi dung dịch lỏng có thể không có hàm lượng muối.

9 Giá thể phổ biến trong Thủy canh và Aquaponics

Bông khoáng Rockwool (stonewool) là loại bông được kéo thành sợi từ đá bazan, một loại đá nham thạch, và tương tự như sợi thủy tinh và sợi carbon. Bởi vì nó là một khoáng chất, nó không bị biến chất. Bông khoáng thủy canh – aquaponic Rockwool vô trùng và do đó không có bất kỳ vấn đề ô nhiễm nào. Mặc dù Rockwool có pH từ 8.0 trở lên, nó có khả năng đệm thấp và sẽ không ảnh hưởng đến độ pH của dung dịch dinh dưỡng hoặc các chất nền khác mà nó tiếp xúc. Vì khả năng giữ nước của Rockwool cao, cây dễ bị nhiễm bệnh có thể bị thối thân hoặc rễ.

Giá thể thủy canh đất sét nungĐất sét nung (LECA) được sản xuất bằng đất sét nung siêu nóng để tạo kết cấu xốp. Nó nhẹ nhưng có thể hỗ trợ phong phú cho nhiều loại cây. LECA vô trùng và không bị biến chất nên có thể sử dụng lại sau khi tiệt trùng. LECA có độ pH trung tính và có độ xốp cao và khả năng giữ nước từ trung bình đến cao.

Xơ dừa và vụn dừa lấy từ vỏ dừa phần lớn được vứt bỏ như một sản phẩm phế thải. Xơ dừa phân hủy rất chậm và có độ pH trung tính. Giá thể có khả năng giữ nước cao và độ xốp cao. Các chất nền này được nén thành khối. Để chuẩn bị cho xơ dừa sử dụng, nó được ngâm trong nước để làm nở và lỏng chất nền.

Đá trân châu Perlite là thủy tinh núi lửa vô định hình được nung ở nhiệt độ cao cho đến khi vật liệu nở ra. Perlite xốp và có khả năng giữ cao. Perlite có trọng lượng nhẹ và nổi. Việc sử dụng đá trân châu để hỗ trợ có thể khó khăn nếu bạn không kiểm soát tốt mực nước, do đá nhẹ và nổi.

Đá Vermiculite rất giống với đá trân châu. Vermiculite là phyllosillicat hoặc mica đã được nung ở nhiệt độ cao cho đến khi vật liệu nở ra. Vermiculite có trọng lượng rất nhẹ và nổi. Do đó vermiculite không hỗ trợ tốt trong hệ thống phao nổi. Vermiculite có khả năng trao đổi cation cao.

Rêu than bùn (sphagnum) được làm từ một nhóm hơn 100 loài rêu khác nhau. Rêu than bùn được làm khô và vì nó là chất sinh học nên rêu than bùn cũng bị phân hủy. Tuy nhiên, rêu than bùn phát triển tự nhiên trong môi trường axit và chất nền phân hủy khô phản ánh tính axit. Rêu than bùn có độ xốp cao, khả năng giữ nước cao và cũng có khả năng trao đổi cation cao.

Đá nham thạch xốp, nhẹ và nhiều. Đá nham thạch có độ pH xấp xỉ 8,0 và khả năng đệm thấp. Đá nham thạch trơ về mặt hóa học. Tuy nhiên, một số đá nham thạch có thể lởm chởm và có thể làm hỏng rễ cây hoặc khó làm việc nếu không có găng tay hoặc dụng cụ. Ngoài ra, một số đá nham thạch có thể chứa nhôm có thể ngấm vào dung dịch dinh dưỡng.

Sỏi tự nhiên có thể được sản xuất thương mại hoặc tự nhiên. Những loại đá này rất dễ kiếm và không tốn kém. Tuy nhiên, sỏi nặng và không xốp nên không giữ được nước. Vì sỏi không có khả năng giữ nước, nên sử dụng đá kết hợp với các giá thể khác có khả năng giữ nước.

Cát tương tự như đá nhưng có một số khả năng giữ nước vì các hạt nhỏ hơn một chút và diện tích bề mặt lớn hơn. Cát thường được sử dụng với các chất nền khác có khả năng giữ nước tốt hơn để giữ ẩm. Ngược lại, cát nặng và có độ xốp thấp hơn tùy thuộc vào kích thước hạt.

Nguồn dịch từ Substrates for Hydroponic and Aquaponic

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây